Có 3 kết quả:
优美 yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ • 優美 yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ • 幽美 yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp, tao nhã
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) fine
(3) elegant
(2) fine
(3) elegant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẹp, tao nhã
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) fine
(3) elegant
(2) fine
(3) elegant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a location) beautiful and tranquil
Bình luận 0